Kanji Version 13
logo

  

  

靴 ngoa  →Tra cách viết của 靴 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 革 (9 nét) - Cách đọc: カ、くつ
Ý nghĩa:
giầy, shoes

ngoa [Chinese font]   →Tra cách viết của 靴 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 革
Ý nghĩa:
ngoa
giản thể

Từ điển phổ thông
giày ủng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Giày ủng. ◎Như: “bì ngoa” giày ủng làm bằng da. § Cũng như “ngoa” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ ngoa .
Từ điển Trần Văn Chánh
Giày bốt, ủng, hia: Ủng (đi mưa). Cv. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giày ống. Giày cao cổ. Cái ủng.
Từ ghép
cách ngoa tao dưỡng



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典