Kanji Version 13
logo

  

  

môi [Chinese font]   →Tra cách viết của 霉 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 雨
Ý nghĩa:
my
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
mốc, meo, nấm
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mốc, meo, nấm;
② Vi khuẩn;
③ Bẩn thỉu, dơ dáy.

môi
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
mốc, meo, nấm
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Meo mốc. § Cũng như “mi” . ◎Như: “phát môi” lên mốc.
2. (Động) Lên mốc.
Từ điển Thiều Chửu
① Meo mốc. Như phát môi lên mốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mốc, meo, nấm mốc: Mốc meo, lên mốc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hơi nóng xông lên khi mưa xuống.
Từ ghép
đảo môi



vy
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
mốc, meo, nấm



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典