Kanji Version 13
logo

  

  

đồi [Chinese font]   →Tra cách viết của 隤 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 阜
Ý nghĩa:
đồi
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. sụt, lở
2. suy đồi
Từ điển trích dẫn
1. § Tục dùng như chữ “đồi” .
2. § Xem “hôi đồi” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ đồi .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rơi xuống. Suy sụp — Mềm mại.
Từ ghép
hôi đồi



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典