Kanji Version 13
logo

  

  

độn  →Tra cách viết của 钝 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: nét - Bộ thủ: (5 nét) - Cách đọc: ドン、トン、にぶ(い)、にぶ(る)、なま(る)、にび、のろ(い)
Ý nghĩa:
・にぶい。などのい。
・にぶい。のろい。のろま。
・にぶる。にぶくなる。にぶらせる。
Unicode・U+9.4.9.D


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典