Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 鑪 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:

phồn thể

Từ điển phổ thông
lò lửa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lò lửa. § Thông “lô” .
2. (Danh) Đài rượu dựng ở trước tiệm bán rượu.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái hoả lò, bếp lò. Có khi viết là lô .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lò đốt lửa, đốt than — Quán rượu.
Từ ghép
lô chuỷ


phồn thể

Từ điển phổ thông
lò lửa



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典