捶 chúy [Chinese font] 捶 →Tra cách viết của 捶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
chuý
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh ngã, đập ngã
Từ điển Thiều Chửu
① Ðánh ngã.
② Ðập, giã.
chuỷ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh, đập. ◎Như: “chủy bối” 捶背 đấm lưng, “ác mạ chủy đả” 惡罵捶打 mắng rủa đánh đập. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Chủy chung cáo tứ phương” 捶鐘告四方 (Đề Bà Đạt Đa phẩm đệ thập nhị 提婆達多品第十二) Gióng chuông tuyên cáo khắp nơi.
2. (Động) Nện, giã. ◎Như: “chủy dược” 捶藥 giã thuốc.
3. (Danh) Roi, trượng, gậy. ◇Trang Tử 莊子: “Nhất xích chi chủy, nhật thủ kì bán, vạn thế bất kiệt” 一尺之捶, 日取其半, 萬世不竭 (Thiên hạ 天下) Cây gậy dài một thước, mỗi ngày lấy một nửa, muôn đời không hết.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đấm, đánh, đập, nện, giã: 捶背 Đấm lưng; 捶鼓 Đánh trống, gõ trống; 捶台拍凳 Đập bàn đập ghế; 捶衣裳 Nện quần áo; 捶藥 Giã thuốc;
② (văn) Đánh ngã;
③ (văn) Roi ngựa (như 箠, bộ 竹).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng gậy mà đánh — Giã cho nát.
Từ ghép
lô chuỷ 鑪捶
truỳ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Đánh: 搥鼓 Đánh trống; 他父親搥了他一頓 Cha nó đã đánh nó một trận.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典