Kanji Version 13
logo

  

  

khoáng [Chinese font]   →Tra cách viết của 鑛 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
khoáng
phồn thể

Từ điển phổ thông
quặng, khoáng sản
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “khoáng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Mỏ, các loài kim chưa thuộc gọi là khoáng. Tục hay dùng chữ khoáng .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung các nguyên liệu lấy từ dưới đất lên, như kim loại và các loại đá, ngọc.
Từ ghép
khoáng chất • khoáng sản • khoáng tuyền • khoáng vật • ngân khoáng

quáng
phồn thể

Từ điển phổ thông
quặng, khoáng sản



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典