Kanji Version 13
logo

  

  

liên [Chinese font]   →Tra cách viết của 鏈 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
liên
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. cái xích
2. chì chưa nấu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây xích, dây chuyền. ◎Như: “thiết liên” xích sắt.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái xích.
② Chì chưa nấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dây xích (chuyền): Dây xích nhỏ; Dây đồng hồ; Dây chuyền; Họ dùng xích sắc trói nó lại;
② (văn) Chì chưa nấu;
③ Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Quặng chì chưa luyện thành chì — Sợi dây xích, do nhiều vòng kim loại nối lại với nhau.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典