Kanji Version 13
logo

  

  

thốc [Chinese font]   →Tra cách viết của 鏃 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 金
Ý nghĩa:
thốc
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. đầu mũi tên
2. sắc nhọn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đầu mũi tên. ◇Lí Hoa : “Lợi thốc xuyên cốt, kinh sa nhập diện” 穿, (Điếu cổ chiến tràng văn ) Đầu mũi tên nhọn thấu xương, cát lộng đập vào mặt.
2. (Tính) Sắc, nhọn.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái mũi nhọn bịt đầu mũi tên.
② Sắc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mũi nhọn bịt đầu mũi tên: Đầu mũi tên;
② Sắc, bén.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu nhọn bịt sắt của mũi tên.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典