Kanji Version 13
logo

  

  

thâu  →Tra cách viết của 鍮 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: nét - Bộ thủ: (8 nét)
Ý nghĩa:
thâu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Một loại quáng thạch, giống như đồng màu vàng nhạt. Thời xưa gọi là “thâu thạch” , nay thông dụng là “hoàng đồng” . Ta gọi là thau.
2. (Danh) Họ “Thâu”.

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典