郫 bì [Chinese font] 郫 →Tra cách viết của 郫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 邑
Ý nghĩa:
bì
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Bì Huyện” 郫縣: (1) Tên đất ở tỉnh Hà Nam 河南. (2) Tên huyện ở tỉnh Tứ Xuyên 四川.
Từ điển Thiều Chửu
① Bì thiệu 郫邵 xem chữ thiệu 邵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên huyện: 郫縣 Huyện Bì (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông thuộc tỉnh Tứ Xuyên — Họ người.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典