Kanji Version 13
logo

  

  

uy [Chinese font]   →Tra cách viết của 逶 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
uy
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: uy di )
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “uy dĩ” .
2. (Tính) § Xem “uy trì” .
3. (Tính) § Xem “uy tùy” .
Từ điển Thiều Chửu
① Uy di đi lượn, đi xiên.
Từ điển Trần Văn Chánh
】uy di [weiyí] Uốn khúc, uốn quanh, ngoằn ngoèo, quanh co: Đường núi quanh co (ngoằn ngoèo); Dòng sông uốn khúc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Uy .
Từ ghép
uy dĩ • uy trì • uy tuỳ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典