Kanji Version 13
logo

  

  

nhĩ [Chinese font]   →Tra cách viết của 迩 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 辵
Ý nghĩa:
nhĩ
giản thể

Từ điển phổ thông
1. gần, sát
2. tới gần
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “nhĩ” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ nhĩ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gần: Gần sát; Nổi tiếng gần xa; Gần đây;
② (văn) Tới gần.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典