Kanji Version 13
logo

  

  

trịch [Chinese font]   →Tra cách viết của 躑 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
trịch
phồn thể

Từ điển phổ thông
chùn bước, trù trừ, do dự
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “trịch trục” .
2. § Cũng viết là “trịch” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ trịch .
Từ điển Trần Văn Chánh
Chùn bước, chần chừ, do dự (như ). 【】trịch trục [zhízhú] (văn) Chần chừ, trù trừ, do dự, chùng chình. Cv. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngừng chân. Như chữ Trịch .
Từ ghép
trịch trục



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典