Kanji Version 13
logo

  

  

đích, trịch [Chinese font]   →Tra cách viết của 蹢 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 足
Ý nghĩa:
trịch
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
chùn bước, trù trừ, do dự
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “trịch” . § Xem “trịch trục” .
2. Một âm là “đích”. (Danh) Móng chân thú.
Từ điển Thiều Chửu
① Trịch trục đi luẩn quẩn, quanh co, do dự, không bước lên được.
② Một âm là đích. Móng chân giống vật.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chùn bước, do dự: Do dự, trù trừ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngừng chân. Đặt chân — Như hai chữ Trịch , .
Từ ghép
trịch trục

đích
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
móng chân loài vật
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “trịch” . § Xem “trịch trục” .
2. Một âm là “đích”. (Danh) Móng chân thú.
Từ điển Thiều Chửu
① Trịch trục đi luẩn quẩn, quanh co, do dự, không bước lên được.
② Một âm là đích. Móng chân giống vật.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Móng chân loài vật.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chân của loài vật — Một âm là Trịch.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典