Kanji Version 13
logo

  

  

nhiếp, niếp  →Tra cách viết của 蹑 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 足 (7 nét)
Ý nghĩa:
nhiếp
giản thể

Từ điển phổ thông
rón bước, đi nhẹ và nhanh
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rón, rón rén, rón bước: Anh ấy rón chân bước khỏi phòng bệnh;
② (văn) Đi theo, đuổi theo, rượt theo: Quân ta rượt theo sau;
③ (văn) Chen chân vào, xen vào.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

niếp
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Rón, rón rén, rón bước: Anh ấy rón chân bước khỏi phòng bệnh;
② (văn) Đi theo, đuổi theo, rượt theo: Quân ta rượt theo sau;
③ (văn) Chen chân vào, xen vào.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典