Kanji Version 13
logo

  

  

củ [Chinese font]   →Tra cách viết của 赳 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 走
Ý nghĩa:
củ
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
hùng dũng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Củ củ” hùng dũng, dũng mãnh. § Cũng viết là “củ củ” . ◇Thi Kinh : “Củ củ vũ phu” (Chu nam , Thố ) Bậc vũ dũng hùng mạnh.
Từ điển Thiều Chửu
① Củ củ hùng dũng, tả cái dáng vũ dũng.
Từ điển Trần Văn Chánh
】củ củ [jiujiu] Hùng dũng, dũng cảm Bậc võ phu dũng cảm (Thi Kinh).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Có sức mạnh hơn người.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典