Kanji Version 13
logo

  

  

  →Tra cách viết của 赑 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 貝 (4 nét)
Ý nghĩa:

giản thể

Từ điển phổ thông
một loài vật giống như rùa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loài rùa biển lớn;
② 【】bí hí [bìxì] Ra sức, gắng sức (làm việc gì).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 1
bí hí

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典