Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 屭 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 24 nét - Bộ thủ: 尸
Ý nghĩa:

phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. “Bí hí” : xem “bí” .
Từ ghép
bí hí


phồn thể

Từ điển phổ thông
1. lớn mạnh
2. một loài vật giống như rùa
3. con rùa đá lớn cõng tấm bia
Từ điển Thiều Chửu
① Bí hí hăng, tả cái dáng cố sức.
② Con rùa đá lớn cõng tấm bia, xem chữ bí .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lớn mạnh;
② Con rùa đá lớn cõng tấm bia.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hí



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典