Kanji Version 13
logo

  

  

  →Tra cách viết của 屃 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 尸 (3 nét)
Ý nghĩa:

giản thể

Từ điển phổ thông
1. lớn mạnh
2. một loài vật giống như rùa
3. con rùa đá lớn cõng tấm bia
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lớn mạnh;
② Con rùa đá lớn cõng tấm bia.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典