Kanji Version 13
logo

  

  

đổ [Chinese font]   →Tra cách viết của 覩 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 見
Ý nghĩa:
đổ
phồn thể

Từ điển phổ thông
trông thấy
Từ điển trích dẫn
1. (Động) § Thời xưa dùng như “đổ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Thấy (mắt trông thấy).
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem, nhìn, thấy: Thấy vật nhớ người; Tai nghe mắt thấy; Ai cũng thấy rõ; Tranh nhau xem.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đổ .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典