Kanji Version 13
logo

  

  

chập, trập  →Tra cách viết của 蛰 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 虫 (6 nét)
Ý nghĩa:
chập
giản thể

Từ điển phổ thông
1. một loài sâu ở dưới đất
2. khả năng tiềm tàng

trập
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loại sâu nép dưới đất;
② Giấc ngủ mùa đông của con vật, ngủ đông: Sâu bọ ngủ đông; Giống thú ngủ đông; Vài con gấu đã hết ngủ đông; Chết.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典