Kanji Version 13
logo

  

  

khấu [Chinese font]   →Tra cách viết của 蔻 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
khấu
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: đậu khấu ,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “đậu khấu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ðậu khấu cây đậu khấu, mọc ở xứ nóng, quả như quả nhãn, thứ trắng gọi là bạch đậu khấu , thứ đỏ gọi là hồng đậu khấu đều dùng để làm thuốc cả.
② Ðậu khấu thiếu nữ xinh xắn mười ba, mười bốn tuổi.
Từ điển Trần Văn Chánh
】đậu khấu [dòukòu] ① (dược) Đậu khấu;
② Con gái chưa chồng. Cv. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây đậu. Cũng gọi là Đậu khấu.
Từ ghép
đậu khấu • đậu khấu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典