Kanji Version 13
logo

  

  

đậu [Chinese font]   →Tra cách viết của 荳 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
đậu
phồn thể

Từ điển phổ thông
cây đậu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây đậu. § Cũng viết là “đậu” .
2. (Danh) “Đậu khấu” : cây đậu khấu. § Xem “đậu khấu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cây đậu. Cùng nghĩa với chữ đậu .
② Ðậu khấu cây đậu khấu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ). Xem .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây đậu. Hạt đậu. Cũng viết là .
Từ ghép
đậu khấu



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典