Kanji Version 13
logo

  

  

khấu  →Tra cách viết của 䓻 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 艸 艹 (くさ・くさかんむり・そうこう) (3 nét)
Ý nghĩa:
Pinyin: kou4; Juytping quảng đông: kau3; khấu (Danh) Đậu khấu : xem đậu . Nghĩa chữ nôm của từ khấu, như "đậu khấu (loại gia vị)" (gdhn) 1. [] đậu khấu

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典