Kanji Version 13
logo

  

  

li, ly  →Tra cách viết của 蓠 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 艸 (3 nét)
Ý nghĩa:
li
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

ly
giản thể

Từ điển phổ thông
1. (xem: giang ly ,)
2. bờ rào (như: ly ,)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cỏ giang li;
② Bờ rào (như , bộ ).
Từ ghép 1
giang ly




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典