Kanji Version 13
logo

  

  

thảm [Chinese font]   →Tra cách viết của 菼 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
thảm
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cỏ địch, cỏ lau
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loài cỏ lau (Miscanthus sacchariflorus, Micanthus sinensis). ◇Thi Kinh : “Triên vị phát phát, Gia thảm yết yết” , (Vệ phong , Thạc nhân ) Cá triên cá vị đông đầy, Lau địch cao cao.
2. (Danh) Màu giữa xanh và trắng. ◇Thi Kinh : “Đại xa hạm hạm, Thuế y như thảm” , (Vương phong, Đại xa ) Xe lớn lạch cạch, Áo lông xam xám.
Từ điển Thiều Chửu
① Cỏ địch, lau.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cỏ lau.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典