Kanji Version 13
logo

  

  

lang [Chinese font]   →Tra cách viết của 莨 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
lang
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: lang đãng )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ cỏ, thân và cành thô cứng, hái ăn được.
2. (Danh) § Xem “lang đãng” .
3. (Danh) § Xem “thự lang” .
Từ điển Thiều Chửu
① Lang đãng một thứ cỏ để làm thuốc. Tục gọi là thiên tiên tử .
② Thự lang một thứ cỏ có nhiều nhựa dùng để nhuộm dây gai, dây đay cho bền, có khi dùng để nhuộm vải nữa.
Từ điển Trần Văn Chánh
】lang đãng [làngdàng] (thực) Cây kì nham, thiên tiên tử. Cg. [tianxianzi] Xem [liáng].
Từ ghép
lang đãng • thự lang

lương
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh
】 lương trù [liángchóu] Lụa củ nâu, lụa Quảng Đông. Cg. [kăochóu], [hei jiaochóu] Xem [làng].



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典