Kanji Version 13
logo

  

  

lị [Chinese font]   →Tra cách viết của 莉 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ cỏ — Một âm là Lị.
Từ ghép
bách nhãn lê

lị
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cây hoa nhài
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “mạt lị” .
2. § Cũng như “lị” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ lị .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [mòli].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Mạt lị . Vần Mạt — Một âm là Lệ. Xem Lệ.
Từ ghép
mạt lị



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典