茉 mạt [Chinese font] 茉 →Tra cách viết của 茉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
mạt
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây hoa nhài trắng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “mạt lị” 茉莉.
Từ điển Thiều Chửu
① Mạt lị 茉莉 cây mạt lị, hoa thơm dùng ướp chè (trà) được, tức là hoa nhài (Jasmin). Mạt lị hoa trà 茉莉花茶 trà hoa nhài.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây hoa nhài trắng. 【茉莉】mạt lị [mòli] Hoa nhài: 茉莉花茶 Chè hoa nhài.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mạt lị 茉莉: Cây lài ( jasminum Sambac ).
Từ ghép
mạt lị 茉莉
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典