Kanji Version 13
logo

  

  

mạt [Chinese font]   →Tra cách viết của 茉 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
mạt
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cây hoa nhài trắng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “mạt lị” .
Từ điển Thiều Chửu
① Mạt lị cây mạt lị, hoa thơm dùng ướp chè (trà) được, tức là hoa nhài (Jasmin). Mạt lị hoa trà trà hoa nhài.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây hoa nhài trắng. 【】mạt lị [mòli] Hoa nhài: Chè hoa nhài.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mạt lị : Cây lài ( jasminum Sambac ).
Từ ghép
mạt lị



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典