Kanji Version 13
logo

  

  

cập [Chinese font]   →Tra cách viết của 芨 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 艸
Ý nghĩa:
cập
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: bạch cập )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loài cỏ (lat. Bletilla hyacinthina (mucilaginous)) mọc thành bụi, lá có răng cưa, thường mọc ngoài đồng hoang, hoa nhỏ hình như cái chén, màu vàng, dùng làm thuốc chữa bệnh nhức mỏi tay chân hoặc đau lưng. § Còn có tên là “tiếp cốt thảo” .
2. (Danh) § Xem “bạch cập” .
Từ điển Thiều Chửu
① Bạch cập cây bạch cập, dùng làm thuốc hồ trát.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bạch cập (dùng làm thuốc, làm hồ trét...).
Từ ghép
bạch cập



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典