Kanji Version 13
logo

  

  

gian  →Tra cách viết của 艰 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 又 (2 nét)
Ý nghĩa:
gian
giản thể

Từ điển phổ thông
1. khó khăn
2. hiểm ác
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khó, khó khăn, gian nan: Khó khăn, gian khổ;
② (văn) Tang cha mẹ: Có tang cha mẹ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 1
gian nan

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典