Kanji Version 13
logo

  

  

sỉ [Chinese font]   →Tra cách viết của 耻 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 耳
Ý nghĩa:
sỉ
giản thể

Từ điển phổ thông
xấu hổ, thẹn
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “sỉ” .
2. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xấu hổ, lấy làm xấu hổ, hổ thẹn: Không biết xấu hổ;
② Nhục, nhục nhã, làm nhục: Rửa nhục; Nhục, vô liêm sỉ; Vô cùng nhục nhã.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典