Kanji Version 13
logo

  

  

di, tiện  →Tra cách viết của 羡 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 羊 (4 nét)
Ý nghĩa:
di
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “tiện” .
2. Một âm là “di”. (Danh) Tên huyện “Sa Di” , nay ở “Hồ Bắc” .

tiện
giản thể

Từ điển phổ thông
ham muốn, thích
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như “tiện” .
2. Một âm là “di”. (Danh) Tên huyện “Sa Di” , nay ở “Hồ Bắc” .




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典