Kanji Version 13
logo

  

  

úng [Chinese font]   →Tra cách viết của 罋 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 缶
Ý nghĩa:
ung
phồn thể

Từ điển phổ thông
vò, chum, vại, hũ

Úng
phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).



úng
phồn thể

Từ điển phổ thông
vò, chum, vại, hũ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Nguyên là chữ “úng” vò, hũ.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ úng nghĩa là cái vò, cái hũ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Úng .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典