Kanji Version 13
logo

  

  

nhuy, thỏa, tuy  →Tra cách viết của 绥 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 糸 (3 nét)
Ý nghĩa:
nhuy


Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .

thoả


Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .


tuy
giản thể

Từ điển phổ thông
1. dây chằng xe
2. bình định, yên định
3. lui quân
4. cờ tinh
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Dẹp yên, bình yên;
② Dây vịn, dây chằng xe: Lên xe, phải đứng cho ngay ngắn, níu dây chằng xe (Luận ngữ);
③ Lui quân;
④ Cờ tinh;
⑤ Như (bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典