Kanji Version 13
logo

  

  

chẩn [Chinese font]   →Tra cách viết của 縝 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
chẩn
phồn thể

Từ điển phổ thông
kín đáo, bền bỉ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Tỉ mỉ, kĩ càng. ◎Như: “chẩn mật” kĩ càng.
Từ điển Thiều Chửu
① Kín đáo, bền bỉ, như chẩn mật kín đáo cẩn thận.
② Lụa mỏng mà mau.
Từ điển Trần Văn Chánh
Kín đáo. 【】chẩn mật [zhânmì] Kĩ càng, tỉ mỉ, đến nơi đến chốn: Phân tích tỉ mỉ; Nghiên cứu kĩ càng.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典