Kanji Version 13
logo

  

  

vực  →Tra cách viết của 緎 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 糸 (6 nét)
Ý nghĩa:
vực
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. đường may, đường khâu
2. hai chục sợi tơ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ chắp vá liền da và lông, đường may.
2. (Danh) Lượng từ: đơn vị về tơ, hai mươi sợi tơ là một “vực” . ◇Thi Kinh : “Cao dương chi cách, Tố ti ngũ vực” , (Thiệu nam , Cao dương ) (Áo) bằng da cừu, Tơ trắng trăm sợi (tức là năm "vực").
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đường may, đường khâu;
② Hai chục sợi tơ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khâu vá. May vá.




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典