Kanji Version 13
logo

  

  

nhân [Chinese font]   →Tra cách viết của 絪 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
nhân
phồn thể

Từ điển phổ thông
nguyên khí phát ra
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “nhân uân” .
2. (Động) Ngồi đệm. § Thông “nhân” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nhân uân nguyên khí un đúc đầy dẫy. Dịch Kinh : Thiên địa nhân uân, vạn vật hoá thuần trời đất un đúc giao cảm mà vạn vật hoá thuần.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đầy sương mù: Đầy sương mù, nguyên khí un đúc đầy rẫy. Cv. .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhân huân: Khí trong trời đất, giúp vào việc hoá dục sinh trưởng vạn vật.
Từ ghép
nhân uân



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典