Kanji Version 13
logo

  

  

nhân [Chinese font]   →Tra cách viết của 氤 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 气
Ý nghĩa:
nhân
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
ma lực
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “nhân uân” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nhân uân khí trời đất hoà hợp.
Từ điển Trần Văn Chánh
】nhân uân [yinyun] (văn) Dày đặc, mịt mờ: Mây khói mịt mờ.
Từ ghép
nhân uân • nhân uân



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典