Kanji Version 13
logo

  

  

uân [Chinese font]   →Tra cách viết của 氳 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 气
Ý nghĩa:
uân
phồn thể

Từ điển phổ thông
khí nặng
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “nhân uân” .
Từ điển Thiều Chửu
① Nhân uân khí trời đất hoà hợp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [yinyun].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hơi bốc lên ngùn ngụt — Nhiều. Thịnh. Mạnh mẽ.
Từ ghép
nhân uân



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典