Kanji Version 13
logo

  

  

hột [Chinese font]   →Tra cách viết của 紇 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 糸
Ý nghĩa:
hột
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. sợi tơ rủ xuống
2. núm, nơ, gút, nút
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tơ hạng thô xấu.
2. (Danh) Tên người. ◎Như: “Thúc Lương Hột” là ông thân sinh ra đức Khổng Tử .
3. (Danh) § Xem “hồi hột” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tên người, Thúc Lương Hột ông thân sinh ra đức Khổng Tử .
② Hồi hột giống Hồi Hột.
③ Sợi tơ rủ xuống.
Từ điển Trần Văn Chánh
】hột đáp [geda] ① Như [geda] nghĩa
②;
② Gùn, gút (trên hàng dệt);
③ (văn) Sợi tơ rủ xuống. Xem [hé].
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [Huíhé]. Xem [ge].
Từ ghép
hồi hột



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典