Kanji Version 13
logo

  

  

hầu [Chinese font]   →Tra cách viết của 糇 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
hầu
giản thể

Từ điển phổ thông
lương khô
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “hầu” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ hầu .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Lương khô. 【 lương [hóuliáng] (cũ) Lương khô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ ăn khô, để dành được lâu. Lương khô.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典