Kanji Version 13
logo

  

  

tiên [Chinese font]   →Tra cách viết của 籛 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
tiên
phồn thể

Từ điển phổ thông
(xem: tiên khanh )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tiên Khanh” , họ “Tiên”, tên “Khanh”, tức là ông “Bành Tổ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tiên khanh tức ông Lão Bành (Bành tổ ).
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Tiên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người.
Từ ghép
tiên khanh



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典