Kanji Version 13
logo

  

  

khuông [Chinese font]   →Tra cách viết của 筐 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
khuông
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái giỏ tre
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Giỏ, sọt hình vuông. ◎Như: “trúc khuông” giỏ tre vuông.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái sọt vuông.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái sọt, cái giỏ, cái thúng, cái rổ: Đan giỏ tre.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái giỏ vuông, đan bằng tre, đựng đồ vật.
Từ ghép
ý khuông



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典