Kanji Version 13
logo

  

  

điếu [Chinese font]   →Tra cách viết của 窵 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 穴
Ý nghĩa:
điếu
phồn thể

Từ điển phổ thông
sâu xa
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Điếu yểu” sâu xa.
2. (Tính) “Điếu viễn” xa cách.
3. (Tính) “Li sơn điếu viễn” lìa núi thật xa, xa cách quê hương.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðiếu yểu sâu xa, điếu viễn cách xa, li sơn điếu viễn lìa núi thật xa, ý nói là rất xa cách quê hương, v.v.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sâu xa;
② 【】điếu yểu [diàoyăo] (văn) Sâu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sâu thẳm.
Từ ghép
điếu viễn



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典