Kanji Version 13
logo

  

  

sắc  →Tra cách viết của 穑 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 禾 (5 nét)
Ý nghĩa:
sắc
giản thể

Từ điển phổ thông
gặt hái
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Gặt: Việc gặt hái, việc đồng áng; Nông phu, nhà nông. Xem [jiàsè];
② Keo, lận.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典