Kanji Version 13
logo

  

  

trinh  →Tra cách viết của 祯 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 示 (4 nét)
Ý nghĩa:
trinh
giản thể

Từ điển phổ thông
điều tốt lành
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Điềm may, điềm tốt lành.
Từ ghép 1
sùng trinh




Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典