Kanji Version 13
logo

  

  

âm [Chinese font]   →Tra cách viết của 瘖 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
âm
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
bị câm
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Câm. ◎Như: “âm á” câm, nói không được. § Cũng như “âm” .
Từ điển Thiều Chửu
① Câm.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Câm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Câm, không nói được. Cũng viết là .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典