Kanji Version 13
logo

  

  

chẩn [Chinese font]   →Tra cách viết của 疹 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 疒
Ý nghĩa:
chẩn
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
bệnh lên sởi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bệnh lên sởi, ngoài da mọc mụn đỏ.
2. (Danh) Bệnh tật.
Từ điển Thiều Chửu
① Bệnh lên sởi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(y) Nốt, mụt, nấm, (bệnh) sởi: Nổi nốt; Nấm ngoài da; Bệnh sởi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bệnh sởi — Bệnh nổi mụn ngoài da.
Từ ghép
ma chẩn • ma chẩn



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典